Có 2 kết quả:

蹓跶 liū dā ㄌㄧㄡ ㄉㄚ蹓躂 liū dā ㄌㄧㄡ ㄉㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

đi tản bộ, đi thong thả

Từ điển phổ thông

đi tản bộ, đi thong thả